🌟 유독 가스 (有毒 gas)
📚 Variant: • 유독 까스 • 유독 까쓰 • 유독 개스📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 유독 가스 (有毒 gas) @ Ví dụ cụ thể
- 불이 났을 경우 입과 코를 막아서 유독 가스의 흡입을 최소화해야 한다. [흡입 (吸入)]
- 가스관에서 유독 가스가 분출돼 주변 지역이 오염되었다. [분출되다 (噴出되다)]
- 화학 약품 저장 탱크의 안전밸브가 제대로 작동하지 않아 유독 가스가 유출되는 사고가 발생했다. [안전밸브 (安全valve)]
🌷 ㅇㄷㄱㅅ: Initial sound 유독 가스
-
ㅇㄷㄱㅅ (
유독 가스
)
: 독성이 있어 생물체에 해를 끼치는 기체.
None
🌏 KHÍ ĐỘC: Chất khí có độc tính nên gây hại cho sinh vật.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365)